Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
minor diatonic scale


noun
a diatonic scale with notes separated by whole tones except for the 2nd and 3rd and 5th and 6th
Syn:
minor scale
Hypernyms:
mode, musical mode


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.